common knowledge
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: common knowledge+ Noun
- kiến thức chung. phổ biến.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "common knowledge"
- Những từ có chứa "common knowledge" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhãn quan chỗ kiến thức giáo hoá chữ nghĩa chung chuyên môn lẽ thường tình bội chung bác cổ thông kim more...
Lượt xem: 927